[giaban]637,000,000 VNĐ[/giaban][giamgia]10%[/giamgia]
[tomtat]Giá gốc: 9,400,000 VNĐ
Giá bán: 9,000,000 VNĐ
Tình trạng: mới 100%
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mãi: tặng chuột quang[/tomtat]
[kythuat]
CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS | ||||
| KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS | ||||
| Kích thước tổng thể / Overall dimension | Dài x Rộng x Cao / L x W x H | mm | 5260 x 1835 x 1860 | |
| Chiều dài cơ sở / Wheelbase | mm | 3085 | ||
| Chiều rộng cơ sở / Tread | Trước x Sau / Front x Rear | mm | 1540 x 1540 | |
| Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | mm | 222 | ||
| Trọng lượng không tải / Kerb weight | kg | 1710 - 1770 | 1840 - 1910 | |
| Trọng lượng toàn tải / Gross weight | kg | 2650 | 2755 | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius | m | 6,3 | 6,4 | |
| Góc thoát trước - sau / Approach angle - Departure angle | độ / degrees | 30 - 23 | ||
| Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity | L | 76 | ||
| ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE | ||||
| Mã động cơ / Model | 2KD-FTV VNT | 1KD-FTV | ||
| Loại / Type | Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung; tăng áp biến thiên / Diesel; 4-cylinder in-line; 16-valve; DOHC; Common Rail Direct Injection & Variable Nozzle Turbo (VNT) | Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung / Diesel; 4-cylinder in-line; 16-valve; DOHC; Common Rail Direct Injection | ||
| Dung tích công tác / Displacement | cc | 2494 | 2982 | |
| Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net) | kW (hp)@rpm | 106 (142)@3400 | 120 (161)@3400 | |
| Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net) | Nm@rpm | 343@1600 - 2800 | 343@1400 - 3200 | |
| Vận tốc tối đa / Top speed | km/h | 170 | ||
| Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard | Euro 2 | |||
| TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN | ||||
| Loại / Type | Cầu sau / Rear-wheel drive | 4 bánh bán thời gian / Part-time 4x4 | ||
| Hộp số / Transmission | Tay 5 cấp / 5-speed manual | |||
| KHUNG XE / CHASSIS | ||||
| Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Independent double wishbone, coil spring, stabilizer | ||
| Sau / Rear | Nhíp lá / Leaf spring, rigid | |||
| Phanh / Brake | Trước/Sau / Front/Rear | Đĩa thông gió/Tang trống / Ventilated disc/Drum | ||
| Trợ lực tay lái/ Power steering | Thủy lực / Hydraulic | |||
| Lốp xe / Tire | 265/65R17 | |||
| Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim 17-inch 6 chấu kép / 17-inch 6-twin-spoke alloy | |||
| TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES | ||||
| Ngoại thất / Exterior | ||||
| Cụm đèn trước / Headlamp | Halogen | |||
| Đèn sương mù phía trước / Front fog lamp | Có / With | |||
| Đèn báo phanh thứ ba / Third stop lamp | LED | |||
| Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirror | Mạ chrome; chỉnh điện; tích hợp đèn báo rẽ / Chrome plated; electrically adjustable; with integrated side turn signal lamp | |||
| Sấy kính hậu / Rear window defogger | Có / With | |||
| Bậc lên xuống / Running board | Có / With | |||
| Tay nắm cửa / Outside door handle | Mạ chrome / Chrome plated | |||
| Cản sau / Rear bumper | Mạ chrome / Chrome plated | |||
| Nội thất / Interior | ||||
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 | |||
| Ghế lái / Driver seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manually adjustable | |||
| Chất liệu ghế / Seat material | Nỉ cao cấp / Fabric Hi | |||
| Tay lái / Steering wheel | Kiểu / Type | 4 chấu / 4-spoke | ||
| Tích hợp phím điều khiển / Switch functions | Hệ thống âm thanh / Audio system | Hệ thống âm thanh và màn hình đa thông tin / Audio system; Multi-information display | ||
| Điều chỉnh / Adjustment | Gật gù / Tilt | |||
| Bảng đồng hồ / Instrument cluster | Loại thường / Analog | Optitron | ||
| Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display | Không / Without | Có / With | ||
| Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window | Có (1 chạm & chống kẹt phía người lái) / With (one-touch up/down & jam protection on driver side) | |||
| Khóa cửa trung tâm / Power door lock | Có / With | |||
| Khóa cửa từ xa / Wireless door lock | Có; kết hợp hệ thống chống trộm / With built-in security system | |||
| Hệ thống điều hòa / Air conditioner | Có / With | |||
| Hệ thống âm thanh / Audio system | Loại / Type | CD 1 đĩa; AM/FM; MP3/WMA; cổng AUX; USB / CD player; AM/FM; MP3/WMA; AUX; USB | CD 1 đĩa; AM/FM; MP3/WMA; cổng AUX; USB / CD player; AM/FM; MP3/WMA; AUX; USB | |
| Số loa / Number of speakers | 4 | 6 | ||
| An toàn / Safety | ||||
| Chủ động / Active | ||||
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system (ABS) | Có / With | |||
| Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSPV) / Load sensing proportioning valve (LSPV) | Có / With | |||
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em / Child-protection door lock | Có / With | |||
| Bị động / Passive | ||||
| Dây đai an toàn / Seat belt | Có / With | |||
| Túi khí / Airbag | 2 túi khí phía trước / Driver & Front passenger | |||
| Cột lái tự đổ / Collapsible steering column | Có / With | |||
| Bàn đạp phanh tự đổ / Collapsible braking pedal | Có / With | |||
[mota]Mô tả hình ảnh[/mota]
[hinhanh]Chèn ảnh vào đây[/hinhanh]
